Việt
tình vờ
ngầu nhiên
không thưòng xuyên
tạm thòi
Đức
zeitweise
zeitweise /I a/
tình vờ, ngầu nhiên, không thưòng xuyên, tạm thòi; II adv chốc chóc, thỉnh thoảng, có lúc, có khi, đôi lúc, đôi khi.