Việt
tạm thòi
lâm thòi
tạm bợ.
tạm thời
lâm thời
theo thời gian
Đức
temporal
temporal /[tempo'rad] (Adj.) (Sprachw.)/
tạm thời; lâm thời; theo thời gian (zeitlich);
temporal /a/
tạm thòi, lâm thòi, tạm bợ.