TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình chuyển tiếp

quá trình chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuyển tiếp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chê độ không ổn định

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

không ổn định

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hiện tượng chuyển tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tạm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhất thời

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quá độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

quá trình chuyển tiếp

transient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 transient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quá trình chuyển tiếp

Übergangsvorgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorübergehender Vorgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In einem Übergangsbereich zwischen Schichtladungs- und Homogenbetrieb kann der Motor mit einem homogenen mageren Gemisch betrieben werden. Bei einem Betrieb mit 1 < l < 1,2 wird der Kraftstoffverbrauch gegen- über dem Homogenbetrieb mit l = 1 reduziert.

Trong quá trình chuyển tiếp giữa chế độ phân lớp với chế độ đồng nhất, động cơ có thể vận hành với một hòa khí nhạt đồng nhất có 1 <  < 1,2. Nhờ đó, lượng nhiên liệu tiêu thụ ít hơn so với vận hành với hòa khí đồng nhất  = 1.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transient

quá trình chuyển tiếp, hiện tượng chuyển tiếp; tạm, nhất thời, quá độ, chuyển tiếp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transient

quá trình chuyển tiếp; chê độ không ổn định; chuyển tiếp; không ổn định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transient

quá trình chuyển tiếp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übergangsvorgang /m/Đ_KHIỂN/

[EN] transient

[VI] quá trình chuyển tiếp

vorübergehender Vorgang /m/CNSX/

[EN] transient

[VI] quá trình chuyển tiếp