TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô độ

vô độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không điều độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quá độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giối hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có chừng mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thái quá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không cổ chùng mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tiểt ché.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vô độ

immoderate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

immoderation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vô độ

feiern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

UnmÄßlgkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmäßig essen

ăn uống vô độ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

UnmÄßlgkeit /í =/

sự, tính] không cổ chùng mực, quá độ, vô độ, không tiểt ché.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

immoderate

Thái quá, quá độ, không điều độ, vô độ

immoderation

Thái quá, quá độ, không điều độ, vô độ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feiern

vô độ; không giối hạn; không hạn chế;

unmäßig /(Adj.)/

vô độ; không điều độ; không có chừng mực (maßlos);

ăn uống vô độ. : unmäßig essen