Việt
vô độ
không điều độ
quá độ
không giối hạn
không hạn chế
không có chừng mực
Thái quá
không cổ chùng mực
không tiểt ché.
Anh
immoderate
immoderation
Đức
feiern
unmäßig
UnmÄßlgkeit
unmäßig essen
ăn uống vô độ.
UnmÄßlgkeit /í =/
sự, tính] không cổ chùng mực, quá độ, vô độ, không tiểt ché.
Thái quá, quá độ, không điều độ, vô độ
vô độ; không giối hạn; không hạn chế;
unmäßig /(Adj.)/
vô độ; không điều độ; không có chừng mực (maßlos);
ăn uống vô độ. : unmäßig essen