Việt
vô độ
không điều độ
không có chừng mực
Đức
unmäßig
unmäßig essen
ăn uống vô độ.
unmäßig /(Adj.)/
vô độ; không điều độ; không có chừng mực (maßlos);
ăn uống vô độ. : unmäßig essen