TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt cổ

cắt cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá đắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất lương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất lương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cắt cổ

halsabschneiderisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exorbitant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(đòi hỏi) quá đáng, rất lổn, rất nhiều (außer ordentlich, gewaltig, enorm, ungeheuer).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halsabschneiderisch /a (nghĩa bóng)/

cắt cổ, quá đắt, bất lương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exorbitant /[eksorbi'tant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

(giá) quá cao; cắt cổ;

: (đòi hỏi) quá đáng, rất lổn, rất nhiều (außer ordentlich, gewaltig, enorm, ungeheuer).

schachten /[’Jextan] (sw. V.; hat)/

cắt cổ; cắt tiết (theo nghi thức tế lễ);

halsabschneiderisch /(Adj.)/

cắt cổ; quá đắt; bất lương;