Việt
khó
khó khăn
nan giải
không hi vọng
bấp bênh
khó có triển vọng.
gian nan
hiểm nghèo
Đức
prekär
prekär /[pre'ke:r] (Adj.) (bildungsspr.)/
khó; khó khăn; nan giải; gian nan; hiểm nghèo;
prekär /a/
khó, khó khăn, nan giải, không hi vọng, bấp bênh, khó có triển vọng.