Normalien /pl (kĩ thuật)/
định múc, tiêu chuẩn.
Ausstoß /m -es, -stößee/
1. sán lượng, mức sân xuất, khối lượng sản xuát, định múc; 2.(quân sự) máy phóng ngư lôi.
Satz I /m -es, Sätze/
m -es, Sätze 1. luận điểm, luận đề, luận cưdng, nguyên tắc; 2. (văn phạm) câu, mệnh đề; 3. tiêu chuẩn, mức, định múc, chỉ tiêu, định ngạch, múc lương; 4. (bài) tiền đặt cửa, tiền cái, tiền đặt; 5. (thể thao) nhóm, toán, đội; 6. bộ, tập, toàn bộ; 7. (in) [sự] sắp chũ, xếp chữ, bát chữ; 8. cặn, cắn, chất lắng, chất trầm lắng, vật trầm tích, chất kết tủa; 9. lứa, lúa đẻ (của thỏ....); 10. tổ máy, liên hợp máy; 11. định luật.
Normenerarbeitung /f =, -en/
1. [sự] quỉ định chỉ tiêu, lập định mức; 2. tiêu chuẩn sản xuất, định múc; Normen