TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định múc

định múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sán lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức sân xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối lượng sản xuát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy phóng ngư lôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận cưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định ngạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múc lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp chũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát chữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất trầm lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật trầm tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất kết tủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúa đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hợp máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định luật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lập định mức

quỉ định chỉ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập định mức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu chuẩn sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

định múc

Normalien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstoß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Satz I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lập định mức

Normenerarbeitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Normalien /pl (kĩ thuật)/

định múc, tiêu chuẩn.

Ausstoß /m -es, -stößee/

1. sán lượng, mức sân xuất, khối lượng sản xuát, định múc; 2.(quân sự) máy phóng ngư lôi.

Satz I /m -es, Sätze/

m -es, Sätze 1. luận điểm, luận đề, luận cưdng, nguyên tắc; 2. (văn phạm) câu, mệnh đề; 3. tiêu chuẩn, mức, định múc, chỉ tiêu, định ngạch, múc lương; 4. (bài) tiền đặt cửa, tiền cái, tiền đặt; 5. (thể thao) nhóm, toán, đội; 6. bộ, tập, toàn bộ; 7. (in) [sự] sắp chũ, xếp chữ, bát chữ; 8. cặn, cắn, chất lắng, chất trầm lắng, vật trầm tích, chất kết tủa; 9. lứa, lúa đẻ (của thỏ....); 10. tổ máy, liên hợp máy; 11. định luật.

Normenerarbeitung /f =, -en/

1. [sự] quỉ định chỉ tiêu, lập định mức; 2. tiêu chuẩn sản xuất, định múc; Normen