Việt
sán lượng
mức sân xuất
khối lượng sản xuát
định múc
máy phóng ngư lôi.
Đức
Ausstoß
Ausstoß /m -es, -stößee/
1. sán lượng, mức sân xuất, khối lượng sản xuát, định múc; 2.(quân sự) máy phóng ngư lôi.