Việt
quỉ định chỉ tiêu
lập định mức
tiêu chuẩn sản xuất
định múc
Đức
Normenerarbeitung
Normenerarbeitung /f =, -en/
1. [sự] quỉ định chỉ tiêu, lập định mức; 2. tiêu chuẩn sản xuất, định múc; Normen