Việt
tiêu chuẩn sản xuất
chuẩn thời gian sản xuất
thời gian làm việc chuẩn
quỉ định chỉ tiêu
lập định mức
định múc
Anh
shop practice standard
standard of production
production standard
Đức
Normenerarbeitung
Normenerarbeitung /f =, -en/
1. [sự] quỉ định chỉ tiêu, lập định mức; 2. tiêu chuẩn sản xuất, định múc; Normen
tiêu chuẩn sản xuất, chuẩn thời gian sản xuất, thời gian làm việc chuẩn
shop practice standard, standard of production /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/