TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu chuẩn sản xuất

tiêu chuẩn sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn thời gian sản xuất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian làm việc chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quỉ định chỉ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập định mức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định múc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiêu chuẩn sản xuất

 shop practice standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard of production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard of production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

production standard

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tiêu chuẩn sản xuất

Normenerarbeitung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Normenerarbeitung /f =, -en/

1. [sự] quỉ định chỉ tiêu, lập định mức; 2. tiêu chuẩn sản xuất, định múc; Normen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

production standard

tiêu chuẩn sản xuất, chuẩn thời gian sản xuất, thời gian làm việc chuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shop practice standard, standard of production /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

tiêu chuẩn sản xuất

standard of production

tiêu chuẩn sản xuất