TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định luật

định luật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quy luật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định lý

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Boyle-Mariotte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

quy luật về kết hợp

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

nguyên lý

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nguyên tắc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

công thức

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiên đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương trình cơ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luận điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luận đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luận cương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quy tắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Luật pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pháp luật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pháp qui

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phép tắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui tắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pháp học.<BR>~ of retaliation Luật báo phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên lí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên tắc đoản thời cosmological ~ nguyên lí vũ trụ isoline ~ nguyên lí đường đẳng trị precautionary ~ nguyên tắc cảnh báo trước reciprocity ~ nguyên lí tương hỗ stereoscopic ~ nguyên lí lập thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

định luật

law

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

principle

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 law

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Boyle-Mariotte’s law

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

act

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

associative rule

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

định luật

Gesetz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Boyle-Mariotte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gesetz von

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Verbindungsregel

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Hauptsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Satz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mendelsche Erbregeln.

Định luật Mendel.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ohmsches Gesetz

Định luật Ohm

Faradaysche Gesetze

Định luật Faraday

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ohmsches Gesetz

định luật Ohm

237 Das Ohmsche Gesetz

237 Định luật Ohm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Satz des Euklid

định đề ơclit

der Satz des Pytha goras

định lý Pitago

der Satz des Thales

định lý Thalè.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Gesetz éinbringen

đưa dự án luật;

ein Gesetz erlassen

công bó luật;

das - übertreten (verletzen), gegen das Gesetz verstoßen

vi phạm luật;

vom Gesetz abweichen

làm trái luật;

ein Gesetz áuslegen

giải thích luật.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

principle

nguyên lí, định luật, nguyên tắc ~ of circulation nguyên lí hoàn lưu ~ of exclusion nguyên lí loại trừ ~ of invariance nguyên lí b ất biến ~ of the conservation nguyên lí bảo toàn ~ of velocity conservation nguyên lí bảo toàn vận tốc Archimedes ~ nguyên lí Archimedes brachistochromic ~ nguyên tắc thời gian ngắn nhất, nguyên tắc đoản thời cosmological ~ nguyên lí vũ trụ isoline ~ nguyên lí đường đẳng trị precautionary ~ nguyên tắc cảnh báo trước reciprocity ~ nguyên lí tương hỗ stereoscopic ~ nguyên lí lập thể

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

law

Luật pháp, pháp luật, pháp qui, định luật, phép tắc, qui tắc, pháp học.< BR> ~ of retaliation Luật báo phục, hồi kính [qui tắc luân lý tìm kiếm một loại cân bằng đạo đức, giữa sự cho đi và chấp nhận, giữa hành động và đáp trả; ví dụ răng đền răng, mắt đền m

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

law

định luật, quy luật, quy trình, định lý, quy tắc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauptsatz /der/

tiên đề; phương trình cơ bản; qui luật; định luật;

Satz /[zats], der; -es, Sätze, (als Maß- od. Men genangabe auch:) -/

(meist Sg ) luận điểm; luận đề; luận cương; định luật; định đề; định lý;

định đề ơclit : der Satz des Euklid định lý Pitago : der Satz des Pytha goras định lý Thalè. : der Satz des Thales

Từ điển toán học Anh-Việt

principle

nguyên lý; nguyên tắc; định luật

law

luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Verbindungsregel

[VI] Định luật, quy luật về kết hợp

[EN] associative rule

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesetz /nt/KTA_TOÀN/

[EN] act

[VI] luật, quy luật, định luật

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Boyle-Mariotte,Gesetz von

[EN] Boyle-Mariotte’s law

[VI] Boyle-Mariotte, định luật

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesetz /n -es, -e/

định luật; đạo luật, luật, pháp lệnh, qui luật; ein Gesetz éinbringen đưa dự án luật; ein Gesetz erlassen công bó luật; auf dem Bóden des - es Stehen dựa vào luật; das - übertreten (verletzen), gegen das Gesetz verstoßen vi phạm luật; vom Gesetz abweichen làm trái luật; ein Gesetz áuslegen giải thích luật.

Từ điển tiếng việt

định luật

- dt. (H. định: giữ nguyên; luật: khuôn phép định ra) Qui tắc về quan hệ và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các hiện tượng tự nhiên và xã hội: Vật chất, vũ trụ biến chuyển theo những định luật của nó (TrVGiàu).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 law

định luật

 principle

định luật

law

định luật