TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesetz von

Định luật Boyle-Mariotte

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Boyle-Mariotte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

định luật

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

gesetz von

Boyle-Mariotte‘s law

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Boyle-Mariotte’s law

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

gesetz von

Boyle-Mariotte

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Gesetz von

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Boyle-Mariotte,Gesetz von

[EN] Boyle-Mariotte’s law

[VI] Boyle-Mariotte, định luật

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Boyle-Mariotte,Gesetz von

[VI] Định luật Boyle-Mariotte

[EN] Boyle-Mariotte‘s law