TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định lý

định lý

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

định luật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

quy luật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

quy trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quy tắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luận điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luận đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luận cương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pythagore

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

luật

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nguyên lý

 
Từ điển toán học Anh-Việt

công thức

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

định lý

theorem

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

law

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 axiom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 law

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pythagoras’ theorem

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

định lý

Lehrsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Satz

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Theorem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Therem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pythagoras

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

định lý

théorème

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Cosinussatz

Định lý cosin

Guldinsche Regel 1

Định lý Guldin 1

Guldinsche Regel 2

Định lý Guldin 2

Beachte: Der Satz des Pythagoras ist ein Sonderfall des Cosinussatzes für © = 90° (rechtwinkliges Dreieck), da cos 90° = 0.

Chú ý: Định lý Pythagoras là một trường hợp đặc biệt của định lý cosin với γ = 90o (tam giác vuông) bởi cos 90o = 0.

Umdrehungskörper mit bekannter Lage des Schwerpunktes (guldinsche Regel)

Khối quay với vị trí của trọng tâm được biết (định lý Guldin)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Satz des Euklid

định đề ơclit

der Satz des Pytha goras

định lý Pitago

der Satz des Thales

định lý Thalè.

Từ điển toán học Anh-Việt

law

luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pythagoras,Lehrsatz

[EN] Pythagoras’ theorem

[VI] Pythagore, định lý

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehrsatz /der/

định lý (Theorem);

Therem /[teo're:m], das; -s, -e (bildungsspr.)/

định lý (Lehrsatz);

Satz /[zats], der; -es, Sätze, (als Maß- od. Men genangabe auch:) -/

(meist Sg ) luận điểm; luận đề; luận cương; định luật; định đề; định lý;

định đề ơclit : der Satz des Euklid định lý Pitago : der Satz des Pytha goras định lý Thalè. : der Satz des Thales

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

theorem

định lý

law

định luật, quy luật, quy trình, định lý, quy tắc

Từ điển tiếng việt

định lý

- , … x. định lí, …

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axiom, law

định lý

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

theorem

định lý

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Theorem /nt/TOÁN, V_LÝ/

[EN] theorem

[VI] định lý

Lehrsatz /m/TOÁN, V_LÝ/

[EN] theorem

[VI] định lý

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

định lý /n/MATH/

theorem

định lý

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

theorem

định lý

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

theorem

[DE] Satz

[VI] định lý

[FR] théorème

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

theorem

định lý