Lehrsatz /der/
định lý (Theorem);
Therem /[teo're:m], das; -s, -e (bildungsspr.)/
định lý (Lehrsatz);
Satz /[zats], der; -es, Sätze, (als Maß- od. Men genangabe auch:) -/
(meist Sg ) luận điểm;
luận đề;
luận cương;
định luật;
định đề;
định lý;
định đề ơclit : der Satz des Euklid định lý Pitago : der Satz des Pytha goras định lý Thalè. : der Satz des Thales