TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lehrsatz

định lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

luận đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pythagore

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

lehrsatz

theorem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pythagoras’ theorem

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

lehrsatz

Lehrsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pythagoras

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pythagoras,Lehrsatz

[EN] Pythagoras’ theorem

[VI] Pythagore, định lý

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehrsatz /der/

định lý (Theorem);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lehrsatz /m -es, -Sätze/

1. luận đề, luận điểm, luận cương, nguyên tắc; 2. (toán) dinh lí;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lehrsatz /m/TOÁN, V_LÝ/

[EN] theorem

[VI] định lý