Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
theorem /IT-TECH/
[DE] Theorem
[EN] theorem
[FR] théorème
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Theorem /nt/TOÁN, V_LÝ/
[EN] theorem
[VI] định lý
Lehrsatz /m/TOÁN, V_LÝ/
[EN] theorem
[VI] định lý
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
theorem /n/MATH/
theorem
định lý
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
theorem
[DE] Satz
[VI] định lý
[FR] théorème
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt