knockout /a/
bị] nốc ao, đo ván; j-n knockout schlagen 1, đánh cho đo ván; 2, (nghĩa bóng) làm... mất tinh thần [ngã lòng], tiêu diệt.
Niederschlag /m -(e)s, -Schlä/
1. nốc ao, đo ván (bốc xơ); 2. cặn, chất lắng, vật trầm tích, chất kết tủa, phần ngUng, nưóc ngưng; 3. pl lượng nưdc mưa.