TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo ván

đo ván

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nốc ao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật trầm tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất kết tủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần ngUng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc ngưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl lượng nưdc mưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đo ván

knockout

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Niederschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n knockout schlagen

1, đánh cho đo ván; 2, (nghĩa bóng) làm... mất tinh thần [ngã lòng], tiêu diệt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knockout /a/

bị] nốc ao, đo ván; j-n knockout schlagen 1, đánh cho đo ván; 2, (nghĩa bóng) làm... mất tinh thần [ngã lòng], tiêu diệt.

Niederschlag /m -(e)s, -Schlä/

1. nốc ao, đo ván (bốc xơ); 2. cặn, chất lắng, vật trầm tích, chất kết tủa, phần ngUng, nưóc ngưng; 3. pl lượng nưdc mưa.

Từ điển tiếng việt

đo ván

- đg. Bị đánh ngã trên bục khi đấu quyền Anh.