Việt
chắt kết tủa
chất lắng
cặn cân
chất trầm lắng
vật trầm tích
bậc sườn
bậc
bậc thang
gpt
Đức
Absatz
Absatz /m -es, -Sätze/
1. chắt kết tủa, chất lắng, cặn cân, chất trầm lắng, vật trầm tích; 2. bậc sườn, bậc, bậc thang; 3. gpt (giày);