Việt
1. lớp
vỉa
đường bờ // xếp đặt2. mở rộng ra
trải ra ~ of land đị a hình m ặt đấ t to ~ lộ ra
phơi ra
Anh
lay
1. lớp; vỉa; đường bờ (sông, biển) // xếp đặt2. mở rộng ra, trải ra ~ of land đị a hình m ặt đấ t to ~ lộ ra, phơi ra