TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trải ra ~ of land đị a hình m ặt đấ t to ~ lộ ra

1. lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường bờ // xếp đặt2. mở rộng ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trải ra ~ of land đị a hình m ặt đấ t to ~ lộ ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phơi ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

trải ra ~ of land đị a hình m ặt đấ t to ~ lộ ra

lay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lay

1. lớp; vỉa; đường bờ (sông, biển) // xếp đặt2. mở rộng ra, trải ra ~ of land đị a hình m ặt đấ t to ~ lộ ra, phơi ra