Butike /f =, -n/
1. [cái, chiếc] ghế dài; quán, hàng, cửa hiệu, ổ gian phi, tổ qủi, hắc điếm; 2. quán rượu, tửu quán; quán trọ.
Bank I /f =, Bänke/
f =, Bänke 1. [cái, chiếc] ghế dài, ghế băng, băng, ghé đá, ghế xi măng; cái bàn học, 2. doi đất, dải cát ngầm, dải đá ngầm; [cái] bãi, bãi nông, bãi bôi; 3. (địa chất) vỉa, tầng, lớp, lớp kép, lóp xen giũa; 4. [cái, cỗ] máy, bàn thơ; 5. (quân sự) bờ chiến hào; ♦ alle durch die Bank I tất cả mọi người không từ một ai; sich auf die faule Bank I légen ăn không ngồi ròi; ngôi không, nằm khàn, không làm lụng gi hét, làm biếng, chây lười, trôn việc.