Việt
ghế dài
quán rượu
tửu quán
Đức
Butike
Butike /f =, -n/
1. [cái, chiếc] ghế dài; quán, hàng, cửa hiệu, ổ gian phi, tổ qủi, hắc điếm; 2. quán rượu, tửu quán; quán trọ.