TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bờ chiến hào

ghế dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghế băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghé đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghế xi măng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doi đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải cát ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải đá ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp xen giũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bờ chiến hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bờ chiến hào

Bank I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alle durch die Bank I

tất cả mọi người không từ một ai; sich

auf die faule Bank I légen

ăn không ngồi ròi; ngôi không, nằm khàn, không làm lụng gi hét, làm biếng, chây lười, trôn việc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bank I /f =, Bänke/

f =, Bänke 1. [cái, chiếc] ghế dài, ghế băng, băng, ghé đá, ghế xi măng; cái bàn học, 2. doi đất, dải cát ngầm, dải đá ngầm; [cái] bãi, bãi nông, bãi bôi; 3. (địa chất) vỉa, tầng, lớp, lớp kép, lóp xen giũa; 4. [cái, cỗ] máy, bàn thơ; 5. (quân sự) bờ chiến hào; ♦ alle durch die Bank I tất cả mọi người không từ một ai; sich auf die faule Bank I légen ăn không ngồi ròi; ngôi không, nằm khàn, không làm lụng gi hét, làm biếng, chây lười, trôn việc.