Bank /[bar)k], die; -, Bänke/
ghế dài;
băng ghế;
ngồi xuống một băng ghế : sich auf eine Bank setzen ngồi cùng một bàn trong lớp học : ỉn der Schule in einer Bank sitzen trì hoãn thực hiện một việc gì : etwas auf die lange Bank schieben (ugs.) : durch die