TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

băng ghế

ghế dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng ghế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

băng ghế

Bank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich auf eine Bank setzen

ngồi xuống một băng ghế

ỉn der Schule in einer Bank sitzen

ngồi cùng một bàn trong lớp học

etwas auf die lange Bank schieben (ugs.)

trì hoãn thực hiện một việc gì

durch die

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bank /[bar)k], die; -, Bänke/

ghế dài; băng ghế;

ngồi xuống một băng ghế : sich auf eine Bank setzen ngồi cùng một bàn trong lớp học : ỉn der Schule in einer Bank sitzen trì hoãn thực hiện một việc gì : etwas auf die lange Bank schieben (ugs.) : durch die