area
lĩnh vực
area
quảng trường
area
vỉa
area
bãi
area
miền
area /xây dựng/
đất nông nghiệp
area
đất nông nghiệp
area
đất
area
diện tích
1. Là một phạm vi đồng nhất của bề mặt quả đất được giới hạn bởi một hoặc nhiều đối tượng đường (vùng) hoặc được biểu diễn như một tập hợp các vùng (miền). Ví dụ các bang, quốc gia, các hồ, các vùng sử dụng đất và vùng phân bố dân cư.; 2. Kích cỡ của một đối tượng địa lý, được đo bằng đơn vị vuông (mét vuông, dặm vuông). ARC/INFO lưu số liệu diện tích cho mỗi vùng hoặc miền.
area /xây dựng/
thang suống đường hầm
area /toán & tin/
thang xuống đường hầm
area
vùng
area /toán & tin/
vùng nhớ (máy tính)
area /toán & tin/
vùng nhớ (máy tính)
ambit, area
phạm vi
alignment chart, area
biểu đồ
area, surface charge /điện lạnh/
điện tích mặt