TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất nông nghiệp

đất nông nghiệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

đất nông nghiệp

agricultural land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt

 agricultural land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agricultural lands

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

agricultural lands

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

agricultural holding

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da sich die landwirtschaftliche Nutzfläche nicht beliebig vermehren lässt, sondern sich eher durch Erosion und Versalzung verringert, versprechen bio- und gentechnische Methoden in der Pflanzen- und Tierproduktion als Weiterentwicklung bekannter Techniken eine schonende Nutzung landwirtschaftlicher Flächen.

Vì diện tích trồng trọt không những không thể mở rộng theo ý muốn, mà còn bị giảm vì xói mòn và nước mặn xâm nhập nên kỹ thuật sinh học và kỹ thuật di truyền áp dụng trong sản xuất cây trồng và động vật hứa hẹn để phát triển tiếp tục các kỹ thuật truyền thống sử dụng cẩn trọng đất nông nghiệp.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

agricultural holding

đất nông nghiệp

Phục vụ các mục đích thống kê: Một đơn vị kinh tế sản xuất nông nghiệp dưới sự quản lý của một tổ chức bao gồm toàn bộ vật nuôi và đất được dùng toàn bộ hay một phần cho sản xuất nông nghiệp.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Agricultural land

Đất nông nghiệp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agricultural land /xây dựng/

đất nông nghiệp

 agricultural lands /xây dựng/

đất nông nghiệp

 area /xây dựng/

đất nông nghiệp

agricultural lands

đất nông nghiệp

agricultural land

đất nông nghiệp

 area

đất nông nghiệp

 agricultural land, agricultural lands, area

đất nông nghiệp