agricultural land /xây dựng/
đất nông nghiệp
agricultural lands /xây dựng/
đất nông nghiệp
area /xây dựng/
đất nông nghiệp
agricultural lands
đất nông nghiệp
agricultural land
đất nông nghiệp
area
đất nông nghiệp
agricultural land, agricultural lands, area
đất nông nghiệp