Việt
đất nông nghiệp
Anh
agricultural holding
holding
Đức
Betrieb
landwirtschaftlicher Betrieb
Pháp
entreprise agricole
exploitation
exploitation agricole
ferme
agricultural holding,holding /AGRI/
[DE] Betrieb; landwirtschaftlicher Betrieb
[EN] agricultural holding; holding
[FR] entreprise agricole; exploitation; exploitation agricole; ferme
Phục vụ các mục đích thống kê: Một đơn vị kinh tế sản xuất nông nghiệp dưới sự quản lý của một tổ chức bao gồm toàn bộ vật nuôi và đất được dùng toàn bộ hay một phần cho sản xuất nông nghiệp.