TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agricultural holding

đất nông nghiệp

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

agricultural holding

agricultural holding

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

holding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

agricultural holding

Betrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

landwirtschaftlicher Betrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

agricultural holding

entreprise agricole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exploitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exploitation agricole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ferme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agricultural holding,holding /AGRI/

[DE] Betrieb; landwirtschaftlicher Betrieb

[EN] agricultural holding; holding

[FR] entreprise agricole; exploitation; exploitation agricole; ferme

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

agricultural holding

đất nông nghiệp

Phục vụ các mục đích thống kê: Một đơn vị kinh tế sản xuất nông nghiệp dưới sự quản lý của một tổ chức bao gồm toàn bộ vật nuôi và đất được dùng toàn bộ hay một phần cho sản xuất nông nghiệp.