layer
1.lớp; vỉa; lớp kẹp, thớ lớp 2.sự sắp xếp (thành lớp, thành tầng) 3.sự chiết cành 4. máy thuỷ chuẩn, cái nivô ~ of coal v ỉa than; l ớ p k ẹp than ~ of disintegrated material lớp vật liệu phong hoá ~ of earth l ớ p đấ t ~ of floating plants tầng thực vật nổi ~ of frictional influence lớ p ả nh hưởng ma sát active ~ lớp hoạt động amphibious ~ tầng lưỡng cư anionic ~ lớp anion, tầng anion anomalous E ~ tầng E dị thường anti-vibration ~ lớp chống rung artesian ~ mạch nước bắn ra atmospheric ~ lớp khí quyển barrier ~ lớp chắn bottom ~ tầng đáy, lớp đáy; trụ boundary ~ lớp giới hạn, lớp biên calm ~ lớp lặng gió cationic ~ lớp cation clear ~ lớp sáng màu (ở Tên đá) discontinuos ~ lớp không liên tục, lớp vỏ gián đoạn dominant ~ tầng ưu thế, tầng trội double ~ lớp kép emission ~ lớp phát xạ flow ~ lớp dòng chảy hanging ~ cánh treo, tầng treo haze ~ tầng sương mù, tầng mù nhẹ herb ~ tầng cỏ, tầng cây thảo hypsometric ~ tầng độ cao impervious ~ tầng không thấm nước, lớp cách nước inclined ~ lớp nghiêng intermediate ~ lớp trung gian, lớp xen kẽ intermediate water ~ lớp nước trung gian ionospheric ~ tầng điện ly isothermal ~ tầng đẳng nhiệt Kennlly-Heaviside ~ lớp Kennelly- Heaviside (lớp ion hoá của khí quyển) lamellar ~ lớp dạng phiến low-velocity ~ lớp có tốc độ (truyền sóng) nhỏ luminescent ~ tầng phát sáng moor ~ lớp lầy moss ~ lớp rêu nephloide ~ lớp nefelit over heating ~ tầng quá nóng ozone ~ tầng ozon permeability ~ tầng thấm nước photographic ~ lớp nhũ ảnh porous ~ tầng (đá)xốp radiative ~ tầng bức xạ scattering ~ lớp khuếch tán shell ~ lớp vỏ (trai, ốc) shrub ~ tầng cây bụi soil ~ lớp đất (trồng) sonic scattering ~ lớp khuếch tán âm sporadic E ~ tầng E dị thường submerged ~ tầng cây ngập nước subsurface ~ lớp gần bề mặt, tầng dưới mặt surface ~ lớp trên mặt, tầng mặt thin ~ tầng mỏng, lớp mỏng transition ~ tầng chuyển tiếp, tầng quá độtree ~ tầng cây gỗ turbulent boundary ~ tầng biên nhiễu loạn unbroken ~ vỉa không bị phá huỷ upper ~ lớp phủ, tầng trên upper air ~ tầng khí cao không uppermost ~ lớp trên cùng weathered ~ lớp phong hoá, vỉa đã bị phong hoá wind ~ tầng gió water bearing ~ mực chứa nước