TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầng treo haze ~ tầng sương mù

1.lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp kẹp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thớ lớp 2.sự sắp xếp 3.sự chiết cành 4. máy thuỷ chuẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái nivô ~ of coal v ỉa than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

l ớ p k ẹp than ~ of disintegrated material lớp vật liệu phong hoá ~ of earth l ớ p đấ t ~ of floating plants tầng thực vật nổi ~ of frictional influence lớ p ả nh hưởng ma sát active ~ lớp hoạt động amphibious ~ tầng lưỡng cư anionic ~ lớp anion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng anion anomalous E ~ tầng E dị thường anti-vibration ~ lớp chống rung artesian ~ mạch nước bắn ra atmospheric ~ lớp khí quyển barrier ~ lớp chắn bottom ~ tầng đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp đáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trụ boundary ~ lớp giới hạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp biên calm ~ lớp lặng gió cationic ~ lớp cation clear ~ lớp sáng màu discontinuos ~ lớp không liên tục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp vỏ gián đoạn dominant ~ tầng ưu thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng trội double ~ lớp kép emission ~ lớp phát xạ flow ~ lớp dòng chảy hanging ~ cánh treo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng treo haze ~ tầng sương mù

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng mù nhẹ herb ~ tầng cỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng cây thảo hypsometric ~ tầng độ cao impervious ~ tầng không thấm nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp cách nước inclined ~ lớp nghiêng intermediate ~ lớp trung gian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng dưới mặt surface ~ lớp trên mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng mặt thin ~ tầng mỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp mỏng transition ~ tầng chuyển tiếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng quá độtree ~ tầng cây gỗ turbulent boundary ~ tầng biên nhiễu loạn unbroken ~ vỉa không bị phá huỷ upper ~ lớp phủ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng trên upper air ~ tầng khí cao không uppermost ~ lớp trên cùng weathered ~ lớp phong hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỉa đã bị phong hoá wind ~ tầng gió water bearing ~ mực chứa nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tầng treo haze ~ tầng sương mù

layer

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

layer

1.lớp; vỉa; lớp kẹp, thớ lớp 2.sự sắp xếp (thành lớp, thành tầng) 3.sự chiết cành 4. máy thuỷ chuẩn, cái nivô ~ of coal v ỉa than; l ớ p k ẹp than ~ of disintegrated material lớp vật liệu phong hoá ~ of earth l ớ p đấ t ~ of floating plants tầng thực vật nổi ~ of frictional influence lớ p ả nh hưởng ma sát active ~ lớp hoạt động amphibious ~ tầng lưỡng cư anionic ~ lớp anion, tầng anion anomalous E ~ tầng E dị thường anti-vibration ~ lớp chống rung artesian ~ mạch nước bắn ra atmospheric ~ lớp khí quyển barrier ~ lớp chắn bottom ~ tầng đáy, lớp đáy; trụ boundary ~ lớp giới hạn, lớp biên calm ~ lớp lặng gió cationic ~ lớp cation clear ~ lớp sáng màu (ở Tên đá) discontinuos ~ lớp không liên tục, lớp vỏ gián đoạn dominant ~ tầng ưu thế, tầng trội double ~ lớp kép emission ~ lớp phát xạ flow ~ lớp dòng chảy hanging ~ cánh treo, tầng treo haze ~ tầng sương mù, tầng mù nhẹ herb ~ tầng cỏ, tầng cây thảo hypsometric ~ tầng độ cao impervious ~ tầng không thấm nước, lớp cách nước inclined ~ lớp nghiêng intermediate ~ lớp trung gian, lớp xen kẽ intermediate water ~ lớp nước trung gian ionospheric ~ tầng điện ly isothermal ~ tầng đẳng nhiệt Kennlly-Heaviside ~ lớp Kennelly- Heaviside (lớp ion hoá của khí quyển) lamellar ~ lớp dạng phiến low-velocity ~ lớp có tốc độ (truyền sóng) nhỏ luminescent ~ tầng phát sáng moor ~ lớp lầy moss ~ lớp rêu nephloide ~ lớp nefelit over heating ~ tầng quá nóng ozone ~ tầng ozon permeability ~ tầng thấm nước photographic ~ lớp nhũ ảnh porous ~ tầng (đá)xốp radiative ~ tầng bức xạ scattering ~ lớp khuếch tán shell ~ lớp vỏ (trai, ốc) shrub ~ tầng cây bụi soil ~ lớp đất (trồng) sonic scattering ~ lớp khuếch tán âm sporadic E ~ tầng E dị thường submerged ~ tầng cây ngập nước subsurface ~ lớp gần bề mặt, tầng dưới mặt surface ~ lớp trên mặt, tầng mặt thin ~ tầng mỏng, lớp mỏng transition ~ tầng chuyển tiếp, tầng quá độtree ~ tầng cây gỗ turbulent boundary ~ tầng biên nhiễu loạn unbroken ~ vỉa không bị phá huỷ upper ~ lớp phủ, tầng trên upper air ~ tầng khí cao không uppermost ~ lớp trên cùng weathered ~ lớp phong hoá, vỉa đã bị phong hoá wind ~ tầng gió water bearing ~ mực chứa nước