Việt
1.vết vạch
nét 2.lớp kẹp mỏng
mạch mỏng ~ of lightning tia ch ớp gass ~ lớp kẹp chứa khí pay ~ mạch quặng giàu
lớp quặng có giá trị precipitation ~ vệt mưa
Anh
streak
1.vết vạch; nét 2.lớp kẹp mỏng, mạch mỏng ~ of lightning tia ch ớp gass ~ lớp kẹp chứa khí pay ~ mạch quặng giàu, lớp quặng có giá trị (công nghiệp) precipitation ~ vệt mưa