Việt
khói
sương mù arctic ~ sương mù Bắc cực frost ~ sương mù băng giá sea ~ sương mù băng giá
dạng khói
bốc khói
hun
Anh
smoke
streak
Đức
Rauch
Qualm
Farbstreifen
Gelbstreifen
Rauchfahne
Pháp
fumée
fils jaunes
traînée colorée
When a pipe lets smoke into a room, the soot drifts toward a corner of the room, leaving clear air.
Khi khói từ ống lò xỉ vào một căn phòng thì muội khói chỉ bềnh bồng nơi một góc phòng thôi khiến không khí trong phòng vẫn trong lành.
People drift through the arcades on Kramgasse, talking and stopping to buy linen or wristwatches or cinnamon; a group of eight-year-old boys, let out for morning recess from the grammar school on Kochergasse, follow their teacher in single file through the streets to the banks of the Aare; smoke rises lazily from a mill just over the river; water gurgles from the spouts of the Zähringer Fountain; the giant clock tower on Kramgasse strikes the quarter hour.
Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế. Những chú bé tám tuổi ở ngôi trường trên Kochergasse đang vào giờ nghỉ, xếp hàng một theo thầy đi tới bờ sông Aare. Từ một nhà máy ở bờ sông bên kia khói chậm chạp bay lên. Từ những ống dẫn vào hồ đài phun Zähringer nước chảy kêu rọt rọt. Cái đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse gõ một tiếng khi tròn mười lăm phút.
Rauch /m/SỨ_TT/
[EN] smoke
[VI] khói
khói, bốc khói, hun
Smoke
Khói
Particles suspended in air after incomplete combustion.
Những hạt lơ lửng trong không khí sau quá trình đốt cháy không hoàn toàn.
dạng khói, khói
SMOKE
khói Sản phẩm của sự cháy (thường là cháy không hoàn toàn) gồm chất hạt rất nhỏ và hạt lỏng nhỏ li ti lơ lửng trong không khí và trong các sản phẩm hơi. Trong khí quyến, kho' i là một dạng của ô nhiễm không khí. Trong đám cháy nhả thì khói là mối nguy cho sự sống vỉ kho' i bốc tìí một số vật liệu xây dựng độc hại; chứa ít oxy cho sự sống và kho' i đặc làm cho người khó tỉm thấy lối thoát ra,
(trail of) smoke
[DE] Rauch
[VI] Khói
[EN] Particles suspended in air after incomplete combustion.
[VI] Những hạt lơ lửng trong không khí sau quá trình đốt cháy không hoàn toàn.
smoke /SCIENCE/
[FR] fumée
smoke,streak /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Farbstreifen; Gelbstreifen
[EN] smoke; streak
[FR] fils jaunes; traînée colorée
Rauch (sichtbar), Qualm
khói ; sương mù arctic ~ sương mù Bắc cực frost ~ sương mù băng giá sea ~ sương mù băng giá
o khói
v. to use cigarettes or other tobacco products by burning them and breathing in the smoke; n. that which can be seen rising into the air like a cloud from something burning