Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Rauchfahne /die/
cột khối;
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Rauchfahne /f =, -n/
cột khói.
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Rauchfahne /f/VTHK/
[EN] exhaust trail
[VI] vệt xả khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Rauchfahne
(trail of) smoke