TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bốc khói

bốc khói

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khói

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầy khói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhả khói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa khói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bốc khói

smoke

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bốc khói

verrauchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rauchig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rauchbildung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Salzsäure (wässrige Lösung, 37 %, rauchend)

Hydro chlorid, acid chlorhydric (dung dịch 37 % HCl, bốc khói)

Titan ist gut beständig gegen chlor- und chloridhaltige Medien, z. B. gegen Meerwasser, begrenzt beständig gegen Schwefelsäure, Salzsäure, Phosphorsäure, Oxalsäure und Ameisensäure, unbeständig bei stark reduzierenden Bedingungen, z. B. gegen Fluor, trockenes Chlorgas und rauchende Salpetersäure.

Titan có tính khá bền đối với môi trường có chứa chlor và chlorid, t.d. nước biển, bền có giới hạn đối với acid sulfuric, acid chlorhydric, acid phosphoric, acid oxalic và acid formic, không bền trong môi trường có tính khử mạnh, t.d. đối với fluor, khí chlor khô và acid nitric bốc khói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Vulkan raucht

núi lửa phun khói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rauchbildung /f =, -en/

sự] sinh khói, bốc khói, tạo khói; Rauch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rauchig /(Adj.)/

bốc khói; đầy khói;

rauchen /(sw. V.; hat)/

bốc khói; nhả khói; tỏa khói;

núi lửa phun khói. : der Vulkan raucht

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

smoke

khói, bốc khói, hun

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bốc khói

verrauchen (vi)