Việt
đầy khói
um khói.
bổc khói
thấm khói
ám khói
oi khói
xông khói
hun khói.
bốc khói
um khối
mờ mịt khói
đầy hơi
đầy khói .
Đức
qualmig
rauchig
durchdampfen
rauchig /(Adj.)/
bốc khói; đầy khói;
qualmig /(Adj.) (oft abwertend)/
đầy khói; um khối; mờ mịt khói;
durchdampfen /vt/
1. đầy hơi; 2. đầy khói (thuóc lá).
qualmig /a/
đầy khói, um khói.
rauchig /a/
1. bổc khói, đầy khói, thấm khói, ám khói, oi khói; 2. xông khói, hun khói.