TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ám khói

ám khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy khói thuốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầy khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi ngút khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ muội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ bồ hóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổc khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oi khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hun khói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính đầy muội hay bồ hóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ám muội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ám bồ hóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ám khói

verqualmt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

räucherig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rauchig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rauchgeschwärzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rauchgeschwärzt /(Adj.)/

ám khói; dính đầy muội hay bồ hóng;

verru /.Ben (sw. V.)/

(ist) ám khói; ám muội; ám bồ hóng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verqualmt /a/

1. [bi] ám khói; 2. đầy khói thuốc.

räucherig /a/

1. bóc khói, dầy khói, nghi ngút khói; 2. [bị] ám khói, phủ muội, phủ bồ hóng.

rauchig /a/

1. bổc khói, đầy khói, thấm khói, ám khói, oi khói; 2. xông khói, hun khói.