Việt
phủ bồ hóng
phủ muội
bị ám khói
Anh
soot
Đức
beru
räucherig
beru /.ßen (sw. V.; hat)/
phủ muội; phủ bồ hóng;
räucherig /(Adj.) (selten)/
bị ám khói; phủ muội; phủ bồ hóng;