Việt
bổc khói
đầy khói
thấm khói
ám khói
oi khói
xông khói
hun khói.
Đức
rauchig
rauchig /a/
1. bổc khói, đầy khói, thấm khói, ám khói, oi khói; 2. xông khói, hun khói.