paffen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
phun khói;
nhả khói;
schmöken /(sw. V.; hat) (nordd.)/
nhả khói;
hút thuốc (rauchen);
rauchen /(sw. V.; hat)/
bốc khói;
nhả khói;
tỏa khói;
núi lửa phun khói. : der Vulkan raucht
schmauchen /[’Jmauxan] (sw. V.; hat)/
hút một cách thích thú;
nhả khói;
ông ta khoan khoái nhả thuốc. : er schmaucht seine Pfeife