fumigate
phun khói, xông khói
Dùng các hợp chất hóa học để xóa sổ nơi cư trú của các loài sâu bọ và những sinh vật không mong muốn khác. Fumigation (n).
To use chemical compounds in a gaseous state to clear an area of insect pests or other unwanted organisms. Thus, fumigation.
fumigate, smoke curiong
phun khói, xông khói