TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fumigate

phun khói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xông khói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fumigate

fumigate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smoke curiong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

fumigate

begasen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fumigate, smoke curiong

phun khói, xông khói

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

fumigate

To subject to the action of smoke or fumes, especially for disinfection.

Từ điển Polymer Anh-Đức

fumigate

begasen