TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begasen

bắn đạn hóa học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun khí để tiêu diệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

begasen

fumigate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gassing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

begasen

begasen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

begasen

gazage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zum Suspendieren, Homogenisieren und Begasen

Ứng dụng cho chức năng trộn, phân tán, xả khí

Zum Homogenisieren, Dispergieren, Suspendieren und Begasen

Để trộn đều, phân tán, hòa tinh nhuyễn, xả khí

Zum Dispergieren nicht mischbarer Flüssigkeiten und zum Begasen

Ứng dụng cho chức năng phân tán chất lỏng không hòa tan và xả khí

Zum Homogenisieren, Suspendieren, Begasen und zur Intensivierung des Wärmeaustauschs.

Ứng dụng cho chức năng trộn, phân tán, xả khí và tăng cường sự trao đổi nhiệt

Zum Homogenisieren, Dispergieren, Suspendieren, Begasen und zur Intensivierung des Wärmeaustauschs

Để trộn đều, phân tán, hòa tinh nhuyễn, xả khí và tăng cường sự trao đổi nhiệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mäuse begasen

phun khí để diệt chuột.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begasen /[bo'ga:zan] (sw. V.; hat) (Landw.)/

phun hơi; phun khí để tiêu diệt (côn trùng ); khử khí;

Mäuse begasen : phun khí để diệt chuột.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begasen /vt/

bắn đạn hóa học.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Begasen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Begasen

[EN] gassing

[FR] gazage

Từ điển Polymer Anh-Đức

fumigate

begasen