Anh
gas injection
gassing
Đức
Begasung
Gasbehandlung
Begasen
Pháp
gazage
gazage /INDUSTRY-METAL/
[DE] Begasung; Gasbehandlung
[EN] gas injection
[FR] gazage
[DE] Begasen
[EN] gassing
gazage [gaza3] n. m. 1. KỸ Sự hơ lửa (cho sợi, vải hết sơ.) 2. Sự ngộ độc, giết bằng ga.