TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gas injection

sự bơm khí

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phun khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gas injection

gas injection

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gas injection

Begasung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gasbehandlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gasinjektion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gaseinpressung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

gas injection

gazage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasinjektion /f/D_KHÍ/

[EN] gas injection

[VI] sự bơm khí (khai thác dầu)

Gaseinpressung /f/D_KHÍ/

[EN] gas injection

[VI] sự bơm khí

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gas injection /INDUSTRY-METAL/

[DE] Begasung; Gasbehandlung

[EN] gas injection

[FR] gazage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas injection

sự phun khí

Tự điển Dầu Khí

gas injection

[gæs in'dʒek∫n]

o   sự bơm khí

Sự bơm CO2, N hoặc khí thiên nhiên vào giếng dầu để duy trì hoặc phục hồi áp suất của bể chứa. Trong bể chứa có mũ khí, khí phun vào trong mũ khí, trong vỉa chứa bão hoà, khí được bơm trực tiếp vào thân dầu.