TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phun khí

sự phun khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thoát khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hơi toát lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mùi xông lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phát xạ khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xạ khí direct ~ sự phun khí trực tiếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thoát khí trực tiếp gaseous ~ sự thoát khí igneous ~ sự phun khí macma volcanic ~ sự phun khí núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

luồng gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

luồng hơi ~ of gas sự phun khí air ~ sự nổ không khí delayed ~ sự nổ chậm hot ~ sự phun khí nóng volcanic ~ sự phun khí núi lửa ~ area khu v ự c n ổ mìn to ~ nổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự phun khí

 gas injection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gassing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas injection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gassing

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

exhalation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

emanation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

blast

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Der Kern wird zurückgezogen und gleichzeitig erfolgt die Gasinjektion (Bild 4).

:: Lõi được rút lùi về phía sau và đồng thời thực hiện sự phun khí (Hình 4).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gassing

sự thoát khí, sự phun khí

exhalation

sự phun khí, sự thoát khí (từ macma, núi lửa), hơi toát lên, mùi xông lên

emanation

sự phun khí ; sự phát xạ khí ; xạ khí direct ~ sự phun khí trực tiếp, sự thoát khí trực tiếp gaseous ~ sự thoát khí igneous ~ sự phun khí macma volcanic ~ sự phun khí núi lửa

blast

sự nổ (mìn); sự phun khí; luồng gió, luồng hơi ~ of gas sự phun khí (trong quá tình phun trào) air ~ sự nổ không khí delayed ~ sự nổ chậm hot ~ sự phun khí nóng volcanic ~ sự phun khí núi lửa ~ area khu v ự c n ổ mìn to ~ nổ (mìn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas injection

sự phun khí

 gassing

sự phun khí

gas injection

sự phun khí

 gas injection /hóa học & vật liệu/

sự phun khí