TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phát xạ khí

sự phát xạ khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xạ khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phun khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xạ khí direct ~ sự phun khí trực tiếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thoát khí trực tiếp gaseous ~ sự thoát khí igneous ~ sự phun khí macma volcanic ~ sự phun khí núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự phát xạ khí

emanation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự phát xạ khí

Ausstrahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Emanation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

emanation

sự phun khí ; sự phát xạ khí ; xạ khí direct ~ sự phun khí trực tiếp, sự thoát khí trực tiếp gaseous ~ sự thoát khí igneous ~ sự phun khí macma volcanic ~ sự phun khí núi lửa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausstrahlung /f/HOÁ/

[EN] emanation

[VI] xạ khí, sự phát xạ khí

Emanation /f/CNH_NHÂN, VLB_XẠ/

[EN] emanation

[VI] xạ khí, sự phát xạ khí