Việt
xạ khí
khí phóng xạ
sự phát xạ khí
Anh
active emanation
emanation
Đức
aktive Emanation
Ausstrahlung
Emanation
aktive Emanation /f/KTH_NHÂN/
[EN] active emanation
[VI] xạ khí, khí phóng xạ
Ausstrahlung /f/HOÁ/
[EN] emanation
[VI] xạ khí, sự phát xạ khí
Emanation /f/CNH_NHÂN, VLB_XẠ/
active emanation, emanation /vật lý;điện lạnh;điện lạnh/