Việt
mùi xông lên
hơi bốc lên
sự phun khí
sự thoát khí
hơi toát lên
Anh
exhalation
Đức
Dunst
jmdm. blauen Dunst vormachen (ugs.)
đùng mánh lới gạt ai, làm mờ mắt ai
keinen blassen Dunst von etw. haben (ugs.)
không biết tý gì về một vấn đề.
sự phun khí, sự thoát khí (từ macma, núi lửa), hơi toát lên, mùi xông lên
Dunst /[dunst], der; -[e]s, Dünste/
mùi xông lên; hơi bốc lên;
đùng mánh lới gạt ai, làm mờ mắt ai : jmdm. blauen Dunst vormachen (ugs.) không biết tý gì về một vấn đề. : keinen blassen Dunst von etw. haben (ugs.)