TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luồng gió

luồng gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phun khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

luồng hơi ~ of gas sự phun khí air ~ sự nổ không khí delayed ~ sự nổ chậm hot ~ sự phun khí nóng volcanic ~ sự phun khí núi lửa ~ area khu v ự c n ổ mìn to ~ nổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thổi không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thổi bằng khí nén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sóng hơi do nổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thổi khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

luồng gió

air blast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

windstream

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

blast

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

air draught

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

draught

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air draught

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air blasting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

luồng gió

Druckluftstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn ein leichter Wind durch die Straße geht, wird das Pflaster saubergekehrt, werden Schmutz und Staub an den Stadtrand befördert.

Khi một luồng gió nhẹ thổi qua đường phố thì gạch lát đường được quét sạch bong, rác với bụi gom sang hai bên lề đường.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When a wind blows gently through the street, the street is swept clean, the dirt and dust transported to the edge of town.

Khi một luồng gió nhẹ thổi qua đường phố thì gạch lát đường được quét sạch bong, rác với bụi gom sang hai bên lề đường.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Meist wird noch ein Lackkonservierungsmittel (Sprühwachs) aufgesprüht. Danach wird das Fahrzeug im Luftstrom getrocknet.

Thông thường xe được phun thêm chất bảo quản sơn (sáp phun), sau đó được thổi khô bằng luồng gió.

Bei Kaltstart bleibt die Jalousie geschlossen, sodass es kaum zur Kühlung durch den Fahrtwind kommen kann.

Rèm đóng khi khởi động lạnh nên việc làm mát hầu như không thể đến từ luồng gió khi xe chạy.

Die Kühlung erfolgt durch die offen im Fahrtwind liegenden Zylinder.

Việc làm mát được thực hiện thông qua việc xi lanh không bị che đậy và nằm trong luồng gió khi xe vận hành.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air blasting

thổi không khí, luồng gió, thổi bằng khí nén

air blast

gió, luồng gió, sóng hơi do nổ, sự thổi khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckluftstrom /m/CNSX/

[EN] air blast

[VI] gió, luồng gió

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air draught

luồng gió

draught

luồng gió

air flow

luồng gió

 air blast, air draught, air flow

luồng gió

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luồng gió

(kỹ) Dampfstoß m

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

windstream

luồng gió

blast

sự nổ (mìn); sự phun khí; luồng gió, luồng hơi ~ of gas sự phun khí (trong quá tình phun trào) air ~ sự nổ không khí delayed ~ sự nổ chậm hot ~ sự phun khí nóng volcanic ~ sự phun khí núi lửa ~ area khu v ự c n ổ mìn to ~ nổ (mìn)