air blast /điện lạnh/
sự quạt gió tăng cường
air blast
máy thổi gió
air blast
sự quạt gió tăng cường
air blast
sự thổi gió mạnh
air blast
sự thổi khí
air blast
nổ
air blast /điện lạnh/
sự thổi gió mạnh
air blast /hóa học & vật liệu/
sự thổi khí
air blast /hóa học & vật liệu/
thổi không khí
air blast
máy quạt gió
air blast, blast
phun khí
air blast, bottom blow /xây dựng/
máy thổi gió
Loại máy dùng trong thổi thủy tinh có tác dụng thổi gió từ dưới lên trên, qua khối thủy tinh nóng chảy và hướng vào khuôn.
A machine used in blow molding that forces air upward through a mass of molten plastic and into the mold.
air blast, concentrated blast /điện lạnh/
sự quạt gió tăng cường
air blast, concentrated blast /điện lạnh/
sự thổi gió mạnh
air blast, air flow
luồng khí
Luồng khí mạnh tạo ra bằng phương pháp cơ học. Trong ngành mỏ sự gián đoạn công việc trong hầm mỏ kèm theo một luồng khí mạnh.
Any strong jet of air produced mechanically.Mining Engineering. a disturbance in underground workings accompanied by a strong rush of air.
sewage aeration, air blast, pneumatic aeration
sự thổi khí nước thải
air blast, air draught, air flow
luồng gió
ventilation air, air blast, blow, wind
không khí thông gió
air blast, blast wave, detonation wave, explosive wave
sóng hơi do nổ
air blast, air blower, aspirator, blast, blast engine, blast machine, blower
máy quạt gió