TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phun khí

phun khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trào khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phun khí

 air blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phun khí

exhalieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

355 Gasinjektionstechnik

355 Kỹ thuật phun khí

 Gasinjektionstechnik (GIT)

 Kỹ thuật phun khí (KTPK)

356 Gasinjektionstechnik

356 Kỹ thuật phun khí

357 Gasinjektionstechnik

357 Kỹ thuật phun khí

:: Die Standard Gasinjektionstechnik und

:: Kỹ thuật phun khí tiêu chuẩn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exhalieren /(sw. V.; hat)/

(Geol ) phun khí; trào khí;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air blast, blast

phun khí