TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy thổi gió

máy thổi gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy thổi gió

 air blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom blow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air blast

máy thổi gió

 bottom blow

máy thổi gió

 air blast, bottom blow /xây dựng/

máy thổi gió

Loại máy dùng trong thổi thủy tinh có tác dụng thổi gió từ dưới lên trên, qua khối thủy tinh nóng chảy và hướng vào khuôn.

A machine used in blow molding that forces air upward through a mass of molten plastic and into the mold.